Tổng sản lượng điện
-
Tăng trưởng ổn định: Từ 76.352 tỷ kWh (2021) lên 80.555 tỷ kWh (2023), tốc độ tăng bình quân khoảng 2,7%/năm.
-
Giai đoạn 2022–2023 tăng mạnh hơn (3,6%) so với 2021–2022 (1,8%). Điều này cho thấy nhu cầu điện tiếp tục tăng, đặc biệt năm 2023 tăng tốc hơn.
Theo từng nguồn
-
Thủy điện: Tăng nhẹ và ổn định (3,2% → 1,7%). Đóng góp lớn nhưng tốc độ tăng chậm, phụ thuộc vào điều kiện thủy văn.
-
Than: Tăng đều, đặc biệt 2022–2023 tăng 5,7% – đây vẫn là nguồn chủ lực, đảm bảo sản lượng khi nhu cầu tăng.
-
Khí (Gas fired): Giữ nguyên 7.152 tỷ kWh suốt 3 năm, cho thấy nguồn này chưa được mở rộng hoặc gặp hạn chế về nguồn cung khí.
-
Dầu: Giữ nguyên năm 2021–2022, nhưng 2023 giảm mạnh (-25%), có thể do chi phí cao, chỉ dùng dự phòng.
-
Tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối): Tăng rất chậm 2021–2022 (0,3%), nhưng bứt lên 5,5% năm 2023 – dấu hiệu tích cực nhưng chưa bùng nổ.
-
Diesel và others: Giữ nguyên, gần như không đóng vai trò chính.
-
Nhập khẩu điện: Tăng đột biến 43,4% trong 2023 – cho thấy phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn điện từ nước ngoài khi nhu cầu tăng nhanh.
Nhận xét
-
Cơ cấu nguồn điện vẫn dựa nhiều vào than và thủy điện. Than đang tăng nhanh, phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch.
-
Nguồn tái tạo bắt đầu tăng tốc nhưng tỷ trọng tăng còn khiêm tốn so với nhu cầu.
-
Nguồn nhập khẩu tăng mạnh, thể hiện áp lực cung ứng nội địa chưa đáp ứng kịp.
-
Khí và dầu chưa được mở rộng, dầu giảm mạnh do chi phí cao.